请输入您要查询的越南语单词:
单词
nuốt lời
释义
nuốt lời
翻悔; 反悔; 反嘴 <对以前允诺的事后悔而不承认。>
việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
这件事原是他亲口答应的, 如今却翻悔不认账了。
毁约 <撕毁共同商定的协议、条约、合同等。>
食言 <不履行诺言; 失信。>
quyết không nuốt lời.
决不食言。
随便看
vẹn cả đôi đường
vẹn toàn
vẹn toàn đôi bên
vẹn tròn
vẹn vẹn
vẹn vẽ
vẹo
vẹo hông
vẹo vọ
vẹt
vẹt trắng
vẻ
vẻ buồn rầu
vẻ bị bệnh
vẻ con nít
vẻ giận
vẻ giận dữ
vẻ giận hờn
vẻ kính phục
vẻ kính sợ
vẻ lo lắng
vẻ mặt
vẻ mặt gian giảo
vẻ mặt giận dữ
vẻ mặt hoà nhã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:41