请输入您要查询的越南语单词:
单词
nuốt lời
释义
nuốt lời
翻悔; 反悔; 反嘴 <对以前允诺的事后悔而不承认。>
việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
这件事原是他亲口答应的, 如今却翻悔不认账了。
毁约 <撕毁共同商定的协议、条约、合同等。>
食言 <不履行诺言; 失信。>
quyết không nuốt lời.
决不食言。
随便看
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
yến sào
yến tiệc linh đình
yến ẩm
yết
yết bảng
yết danh
yết giá bán công khai
yết hầu
yết hậu
yết hậu ngữ
yết kiến
yếu
đứng nghiêm
đứng ngoài
đứng ngoài cuộc
đứng ngoài cổ vũ
đứng ngoài đấu tranh xã hội
đứng ngồi
đứng ngồi không yên
đứng nhìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:56:50