请输入您要查询的越南语单词:
单词
định luật
释义
định luật
定律 <科学上对某种客观规律的概括, 反映事物在一定条件下发生一定变化过程的必然关系。>
随便看
kháng bạo
kháng chiến
kháng chấn
kháng cáo
kháng cự
kháng hôn
khán giả
kháng khuẩn tố
kháng luận
kháng lệnh
kháng nghị
kháng nguyên
kháng ngự
kháng Nhật
kháng sinh
kháng thuế
kháng thể
kháng tụng
kháng từ
kháng án
kháng đinh
kháng địch
kháng độc
khánh
khánh chúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:00:17