请输入您要查询的越南语单词:
单词
định hình
释义
định hình
定型 <事物的特点逐渐形成并固定下来。>
定影 <把经过显影的感光材料放入配好的药液里, 溶去全部卤化银, 只留下银质的影像, 并把影像固定下来, 不再变化。通常在暗室中进行。>
随便看
ống thuỷ tinh
ống tháp
ống thép
ống thép không hàn
ống thép liền
ống thép đúc
ống thông bếp
ống thông gió
ống thông hơi
ống thăm
ống thẻ
ống thổi
ống thụt
ống thử
ống tiêm
ống tiêu
ống tiêu thuỷ
ống tiết
ống tiền
ống tiểu
ống tre
ống tre dẫn nước
ống truyền máu
ống truyền nước
ống tuỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:20:04