请输入您要查询的越南语单词:
单词
định hình
释义
định hình
定型 <事物的特点逐渐形成并固定下来。>
定影 <把经过显影的感光材料放入配好的药液里, 溶去全部卤化银, 只留下银质的影像, 并把影像固定下来, 不再变化。通常在暗室中进行。>
随便看
xe buýt
xe buýt công cộng
xe bò
xe bọc thép
xe bồn
xe ca
xe cam nhông
xe cam-nhông
xe cho thuê
xe chuyên dùng
xe chuyến
xe chạy không
xe chỉ luồn kim
xe chỉ nam
xe chở linh cữu
xe chở nước
xe chở phân
xe chở tù
xe chữa cháy
xe con
xe cán
xe cán đường
xe cáp
xe có lọng che
xe có mui kín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:52:55