请输入您要查询的越南语单词:
单词
nài
释义
nài
缠磨; 缠求; 苦苦央求 <纠缠; 搅扰。>
辞; 顾(只用于否定)
牧象人; 牧马人。
抓树脚绳<为爬树省力套住双脚的绳套。>
随便看
nương mình
nương nhẹ
nương nhờ
nương nhờ họ hàng
nương nhờ người khác
nương náu
nho nhã lễ độ
nho nhã yếu ớt
nho nhỏ
nhon nhen
Nho Quan
nho rừng
nho sĩ
nho tướng
nhoà
nhoài
nhoá
nhoáng
nhoè
nhoèn
nhoè nhoẹt
nhoé
nhoét
nhoẻn
nhoẻn nhoẻn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:46:48