请输入您要查询的越南语单词:
单词
trang bị nhẹ nhàng
释义
trang bị nhẹ nhàng
轻装 <轻便的装备。>
轻装简从 <指有地位的人出门时行装简单, 跟随的人不多。>
随便看
có hy vọng
có hơi
có hơn
có hại
có hại cho
có hạn
có hạng
có hạt cơm mốc cũng đỡ cơn đói lòng
có hệ thống
có học mới biết, có đi mới đến
có học thức
có hứng thú
cói
có khi
có khí phách
có khí thế
có không
có khả năng
có khắc
có khối người
có kinh
có kinh nghiệm
có kết quả
có kỷ cương
có kỹ thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:17:13