请输入您要查询的越南语单词:
单词
nái
释义
nái
牝畜 <雌性的(指鸟兽), 跟'牡'相对)。>
粗丝。
动
毛; 毛虫 <某些鳞翅目昆虫的幼虫, 每环节的疣状突起上丛生着毛。也叫毛毛虫。>
随便看
thành quy
thành quách
thành quả
thành quả chiến đấu
thành quả lao động
thành quả thắng lợi
thành ra
thành rừng
thành sương
thành sắc
thành số
thành sự
thành thân
thành thói
thành thù
thành thơ
thành thạo
thành thạo một nghề
thành thật
thành thật chất phác
thành thật khuyên răn
thành thật lấy lòng người
thành thật với nhau
thành thị
thành thục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:10:43