请输入您要查询的越南语单词:
单词
liệu cơm gắp mắm
释义
liệu cơm gắp mắm
称体裁衣 <按照身材裁衣裳, 比喻根据实际情况办事。>
量入为出 <根据收入的多少来定支出的限度。>
量体裁衣 <按照身材剪裁衣裳, 比喻根据实际情况办事。>
因陋就简 <就着原来简陋的条件。>
phải đề xướng tinh thần liệu cơm gắp mắm, tiêu tiền ít mà làm được nhiều việc.
要提倡因陋就简、少花钱多办事的精神。
随便看
người cầu an
người cố chấp
người cổ hủ
người cổ lỗ sĩ
người cộng tác
người cụt
người của mình
người cứu thoát
người cứu vớt
người cự phách
người da màu
người da vàng
người da đen
người da đỏ ở Bắc Mỹ
người Di-gan
người diễn hài
người Do Thái
người dám nghĩ dám làm
người dân
người dĩ hoà vi quý
người dưới quyền
người dạy
người dẫn chương trình
người dẫn đường
người dẫn đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:08:35