请输入您要查询的越南语单词:
单词
có tài đức
释义
có tài đức
贤良 < 有德行, 有才能。>
随便看
giả
giả bệnh
giả bộ
giả bộ chối từ
giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo
giả bộ đoan trang
giả chết
giả cách
giả câm giả điếc
giả cầy
giả cổ
giả danh
giả danh lừa bịp
giả dại
giả dại giả ngây
giả dạng
giả dối
giả dối bề ngoài
giả dụ
giả giọng cổ
giả hiệu
giả hàng
giả hình giả dạng
giải
giải binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:15:12