请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 liệu trước
释义 liệu trước
 卜; 逆料 ; 预料 <事先推测。>
 thắng bại có thể liệu trước được
 胜败可卜
 diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
 事态的发展难以逆料。 后顾 <回过头来照顾。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:45:19