请输入您要查询的越南语单词:
单词
liệu trước
释义
liệu trước
卜; 逆料 ; 预料 <事先推测。>
thắng bại có thể liệu trước được
胜败可卜
diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
事态的发展难以逆料。 后顾 <回过头来照顾。>
随便看
chiều ngang
chiều người
chiều rộng
chiều sâu
chiều theo
chiều tà
chiều tối
chiều ý
chiều đãi
chiều đời
chiểu
chiểu chi
chiểu theo
chiểu tình
cho
choa
choai
choai choai
thùn
thùng
thùng cáp
thùng cơm
thùng dầu
thùng dụng cụ
thùng gỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:40:19