请输入您要查询的越南语单词:
单词
khía
释义
khía
秤星 <(秤星儿)镶在秤杆上的金属的小圆点, 是计量的标志。>
裂 <叶子或花冠的边缘上较大较深的缺口。>
棱角; 突出角; 齿纹 <棱和角。>
刀缝; 凹缝; 截痕。
剖; 截。
随便看
cà pháo
cà phê
cà phê bột
cà phê chè
cà-phê-in
cà phê mít
cà phê sữa
cà phê vối
cà phê đen
cà-ra-hoách
cà-ram
cà-ra-vát
cà-rem
cà ri
cà-ri
cà riềng
cà riềng cà tỏi
cà rà
cà ràng
cà rá
cà ròn
cà rốt
cà rỡn
cà sa
cà thọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:35:57