请输入您要查询的越南语单词:
单词
khì khì
释义
khì khì
哧 <象声词。>
cười khì khì.
哧哧地笑。
扑哧 <(噗嗤)象声词, 形容笑声或水、气挤出的声音。>
cười khì khì.
扑哧一笑。
随便看
cây cảnh
cây cảnh thiên
cây cầu
cây cẩm chướng
cây cẩm lai
cây cẩm quỳ
cây cẩy
cây cật bần
cây cọ
cây cỏ
cây cỏ bạc đầu
cây cỏ bồng
cây cỏi
cây cỏ nến
cây cỏ roi ngựa
cây cỏ tranh
cây cỏ vang
cây cỏ xước
cây cỏ đổng
cây cối
cây cối um tùm
cây cối xay
cây cồng trắng
cây cồng tía
cây cổ yếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:26:15