请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khía cạnh
释义 khía cạnh
 侧面 <旁边的一面(区别于'正面')。>
 tìm hiểu từ một khía cạnh
 从侧面了解。 侧影 <侧面的影像。>
 qua bộ tiểu thuyết này, ta có thể thấy được một khía cạnh của phong trào học sinh thời ấy
 通过这部小说, 可以看到当时学生运动的一个侧影。 角度 <看事情的出发点。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:17:40