请输入您要查询的越南语单词:
单词
khía cạnh
释义
khía cạnh
侧面 <旁边的一面(区别于'正面')。>
tìm hiểu từ một khía cạnh
从侧面了解。 侧影 <侧面的影像。>
qua bộ tiểu thuyết này, ta có thể thấy được một khía cạnh của phong trào học sinh thời ấy
通过这部小说, 可以看到当时学生运动的一个侧影。 角度 <看事情的出发点。>
随便看
người vượn Bắc kinh
người vượn Nguyên Mưu
người vượt trội
người vạm vỡ
người vạn năng
người về
người về thứ hai
người vụng về
người xem
người xoàng xĩnh
người xuất bản
người xuất gia
người xuất sắc
người xông xáo
người xúi quẩy
người xưa
người xưa chưa từng làm
người Xư-gan
người xướng lễ
người xảo quyệt
người xảo trá
người yêu
người yêu lý tưởng
người Ét-xki-mô
người áp tải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:17:40