请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ljubljana
释义
Ljubljana
卢布尔雅那 <南斯拉夫西北一城市, 位于萨格勒布西部及西北部的萨瓦河上, 公元前34年由奥古斯都建立。公元1277年转由哈布斯堡王朝统治, 并于1913年移交于南斯拉夫。>
随便看
số kép cụ thể
số ký hiệu
số La Mã
số liệu
số luận
số là
số làm quan
số lượng
số lượng dung nạp
số lượng dự trữ
số lượng lớn
số lượng nhiều
số lượng thích hợp
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:39:46