请输入您要查询的越南语单词:
单词
loay hoay
释义
loay hoay
摆弄; 摆忙 <反复拔动或移动。>
một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó
一个战士正在那里摆弄枪栓。
婆婆妈妈; 婆婆妈妈的 <形容人行动缓慢, 言语罗唆。>
转磨 <绕着磨转, 也指着急时想不出办法直转圈子。>
随便看
thi đấu hữu nghị
thi đấu theo lời mời
thi đấu thể thao
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
thi đấu điền kinh
thi đậu
thi đối kháng
thi đỗ
thi đợt hai
thiếc
thiếc già
thiếc hàn
thiếc lá
thiếc lọc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
thiếp danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 23:35:24