请输入您要查询的越南语单词:
单词
mấy đời
释义
mấy đời
隔世 <隔了一世。>
nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
回念前尘, 有如隔世。 世代 <好几辈子。>
mấy đời tương truyền.
世代相传。
mấy đời làm nghề nông.
世代务农。
随便看
máy luyện nhựa
máy luyện nóng
máy ly tâm
máy là
máy là láng
máy làm khuôn
máy làm nguội
máy làm đinh
máy làm ẩm cuống
máy làm ẩm lá
máy lăn
máy lăn đường
máy lạnh
máy lọc
máy lọc dầu
máy lọc dầu xăng
máy lọc sóng
máy lửa
máy may
máy moóc
máy mài
máy mài lỗ
máy mài mặt phẳng
máy mài nam châm
máy mài phá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:16