请输入您要查询的越南语单词:
单词
loà xoà
释义
loà xoà
纷披 <散乱张开的样子。>
蓬松 <形容草、叶子、头发、绒毛等松散开。>
随便看
huyền diệu
huyền diệu khó giải thích
huyền hoặc
huyền học
huyền hồ
huyền lý
huyền mặc
huyền nhiệm
huyền sâm
huyền thoại
huyền thưởng
huyền tôn
huyền vi
huyền vũ nham
huyền án
huyền đoán
huyền ảo
huyễn
huyễn chúng
huyễn diệu
huyễn hoặc
huyện
huyện Bì
huyện Bặc
huyện bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:53:00