请输入您要查询的越南语单词:
单词
lĩnh hội
释义
lĩnh hội
参悟 <探究并有所领悟。>
会意; 会心。<领会别人没有明白表示的意思。>
领会; 领悟; 理解;了解 <领略事物而有所体会。>
有得 <有心得; 有所领会。>
sự lĩnh hội trong học tập.
学习有得
lĩnh hội qua đọc sách.
读书有得
体会 <体验领会。>
随便看
cây đùng đình
cây đũa
cây đơn nem
cây đơn tính
cây đước
cây đường lê
cây đường đệ
cây đại
cây đại bi
cây đại hoàng
cây đại kế
cây đại ma
cây đại tang
cây đầu rìu
cây đậu
cây đậu chiều
cây đậu cô-ve
cây đậu dại
cây đậu gai nhỏ
cây đậu ma
cây đậu phụng
cây đậu tía
cây đậu đũa
cây đậu đỏ
cây đắng cay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:04:28