请输入您要查询的越南语单词:
单词
trống đánh xuôi, kèn thổi ngược
释义
trống đánh xuôi, kèn thổi ngược
南辕北辙 <心里想往南去, 车子却往北走。比喻行动和目的相反。>
牛头不对马嘴 <驴唇不对马嘴:比喻答非所问或事物两下不相合。也说牛头不对马嘴。>
随便看
đốt phăng
đốt quách cho rồi
đốt rẫy gieo hạt
đốt rừng làm rẫy
đốt sách
đốt sách chôn người tài
đốt sách chôn nho
đốt sóng
đốt sạch phá trụi
đốt tiền giấy
đốt trực tiếp
đốt vàng
đốt xương sống
đốt xương sống cổ
đốt xương sống lưng
đốt xương sống thắt lưng
đốt đi
đốt đàn nấu hạc
đốt đèn
đốt đồi hoang
đố đèn
đồ
đồ ba bị
đồ ba gai
đồ bao rơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:00