请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trống vắng
释义 trống vắng
 寂寥 <寂静; 空旷。>
 cánh đồng trống vắng.
 寂寞的原野。
 寂寞 <清静; 寂静。>
 空寂 < 空旷而寂静; 寂寥。>
 anh ấy đýa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.
 他送走孩子回到家来, 心里觉得空落落的, 象少了点什么似的。 空落落 <空旷而冷冷清清。>
 寥落 <冷落; 冷清。>
 ngõ hẻm trống vắng.
 寥落的小巷。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:12:31