请输入您要查询的越南语单词:
单词
cập bến
释义
cập bến
泊 < 船靠岸; 停船。>
cập bến
停泊
靠近 <向一定目标运动, 使彼此间的距离缩小。>
thuyền từ từ cập bến.
轮船慢慢地靠近码头了。
停泊; 拢岸 <(船只)停靠; 停留。>
停靠 <轮船、火车等停留在某一个地方。>
下碇 < 把系船的石墩放到岸上或水底, 使船停住, 借指停船抛锚。>
随便看
quy phật
quy phục
quy ra tiền
quy thiên
quy thuận
quy thành tiền
quy tiên
quy tiên chầu phật
quy trình
quy trình bảo hộ lao động
quy trình kỹ thuật
quy trình thao tác
quy tắc
quy tắc chi tiết
quy tắc chung
quy tắc chính tả
quy tắc có sẵn
quy tắc thu thuế
quy tắc tóm tắt
quy tắc đã định
quy tắc đạo đức
quy tội
quy tụ
Quy Từ
quy y
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:38:37