请输入您要查询的越南语单词:
单词
Manila
释义
Manila
马尼拉 <菲律宾的首都和最大城市, 位于吕宋岛和南中国海的一个海湾马尼拉湾的西南部。1571年建城, 一直由西班牙控制。1898年在美西战争中被美国军队夺占。二战期间从1942至1945年, 日本人占领这座城 市。>
随便看
tổ chấy
tổ chức ban lãnh đạo
tổ chức hỗ trợ nhau
tổ chức hội nghị
tổ chức lại
tổ chức nội bộ
tổ chức nội các
tổ chức phản động
tổ chức quần chúng
tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì
tổ chức tương đương đại đội
tổ chức tội ác
tổ chức ê kíp lãnh đạo
tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần
tổ học tập
tổ hợp
tổ khúc
tổ miếu
tổ máy
tổn
tổng
tổng binh
tổng biên tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 10:47:01