请输入您要查询的越南语单词:
单词
giây phút
释义
giây phút
俄顷 <很短的时间。>
分秒 <一分一秒, 指极短的时间。>
关头 <起决定作用的时机或转折点。>
giây phút quan trọng
紧要关头。
cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng.
革命到了严重的关头。
片刻; 片时 <极短的时间; 一会儿。>
转眼 <形容极短的时间。>
随便看
chiếu lẫn
chiếu manh
chiếu mây
chiếu nghiêng
chiếu nôi
chiếu nơi
chiếu phim
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
chiếu tre
chiếu tình
chiếu tướng
chiếu tỏ
chiếu X quang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:48:15