请输入您要查询的越南语单词:
单词
giây phút
释义
giây phút
俄顷 <很短的时间。>
分秒 <一分一秒, 指极短的时间。>
关头 <起决定作用的时机或转折点。>
giây phút quan trọng
紧要关头。
cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng.
革命到了严重的关头。
片刻; 片时 <极短的时间; 一会儿。>
转眼 <形容极短的时间。>
随便看
nuôi dưỡng
nuôi dạy
nuôi dạy tốt
nuôi giận
nuôi nấng
nuôi ong tay áo, nuôi khỉ dòm nhà
nuôi quân
nuôi thúc
nuôi thả
nuôi trong nhà
nuôi trồng
nuôi trồng định hướng
nuông
nuông chiều
nuông chiều sinh hư
nuốm
nuốt
nuốt chửng
nuốt cả quả táo
nuốt hận
nuốt hờn
nuốt không
nuốt lấy
nuốt lời
nuốt lời hứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:42:41