请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương thực tế
释义
lương thực tế
实际工资 <以工人所得的货币工资实际上能购买多少生活消费品、开销多少服务费做标准来衡量的工资, 参看〖名义工资〗。>
随便看
trá hình
trái
trái banh
trái bí rợ
trái bưởi
trái bầu
trái cam
trái chuối tiêu
trái cà chua
trái cân
trái cây cúng
trái cầu lông
trái cổ
trái cựa
trái du
trái dành dành
trái dâu tây
trái dưa hấu
trái dưa leo
trái dừa
trái hồ đào
trái khoáy
trái khoản
trái khóm
trái khế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:47:35