请输入您要查询的越南语单词:
单词
ném ra hàng loạt
释义
ném ra hàng loạt
攒射 <(用箭或枪炮)集中射击。>
随便看
giả giọng cổ
giả hiệu
giả hàng
giả hình giả dạng
giải
giải binh
giải buồn
giải bài thi
giải bày
giải bày tâm can
giải bày tâm sự
giải bầy
giải chuyền
giải chức
giải câu đố
giải cứu
giải dịch
giải giáp
giải giáp quy điền
giải giới
giải hoà
giải hận
giải khuyến
giải khuây
giải khát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:50:02