请输入您要查询的越南语单词:
单词
ném vô lửa cũng không cháy
释义
ném vô lửa cũng không cháy
百折不挠 <多次受挫折都不退缩。形容意志坚强。>
随便看
quy trình bảo hộ lao động
quy trình kỹ thuật
quy trình thao tác
quy tắc
quy tắc chi tiết
quy tắc chung
quy tắc chính tả
quy tắc có sẵn
quy tắc thu thuế
quy tắc tóm tắt
quy tắc đã định
quy tắc đạo đức
quy tội
quy tụ
Quy Từ
quy y
quyên
quyên giúp
quyên góp
quyên mộ
quyên sinh
Quyên Thành
quyên tiền
quyên tặng
quy điền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:12