请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộc khởi nghĩa Quảng Châu
释义
cuộc khởi nghĩa Quảng Châu
广州起义 <中国共产党为了换救第一次国内革命战争的失败, 于1927年12月11日在广州举行的武装起义。领导人有张太雷、叶挺、叶剑英等。由工人和革命士兵三万余人组成的起义部队, 经过英勇奋战, 占领了市 内绝大部分地区, 建立了工农民主政权-广州公社。后在敌人反扑下失败。>
随便看
vắng mặt không lý do
vắng ngắt
vắng như chùa bà đanh
vắng tanh
vắng teo
vắng tin
vắng tiếng
vắng vắng
vắng vẻ
vắng vẻ hoang sơ
vắng vẻ lạnh lẽo
vắng vẻ thê lương
vắng vẻ trống trải
vắn tắt
vắn vắn
vắn vỏi
vắt
vắt chanh bỏ vỏ
vắt chày ra nước
vắt cổ chày ra nước
vắt ngang
vắt nóc
đề-xi-mi-li-mét
đề-xi-mét
đề xuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:09