请输入您要查询的越南语单词:
单词
suối nước nóng
释义
suối nước nóng
沸泉 <温度在80oC以上的泉水。>
汤 <专指温泉(现多见于地名)。>
汤泉 <古代称温泉。>
温泉; 温汤 <温度在当地年平均气温以上的泉水。温泉的成因是由于泉源靠近火山, 或者由于泉中所含矿物放出热量。>
随便看
thực giá
thực hiện
thực hiện hiệp ước
thực hiện lời hứa
thực hiện tốt
thực hiệu
thực huệ
thực hành
thực hư
ăn cháo đái bát
ăn cháo để gạo cho vay
ăn ché
ăn chín
ăn chó cả lông
ăn chõm
ăn chơi
ăn chơi lu bù
ăn chơi thâu đêm suốt sáng
ăn chơi trác táng
ăn chơi đàng điếm
ăn chưa nên đọi, nói chưa nên lời
ăn chưa sạch, bạch chưa thông
ăn chận
ăn chắc
ăn chắc hà tiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:03:20