请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyên góp
释义
quyên góp
抄化 <旧时指求人施舍财物; 募化。>
捐 <捐助。>
捐输 <(书>捐献。>
募捐 <募集捐款。>
劝化 <募化。>
劝募 <用劝说的方式募捐。>
输 <捐献(财物)。>
quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.
输财助战。
输将 <资助; 捐献。>
vui vẻ quyên góp.
慷慨输将。
随便看
gác sang một bên
gác sách
gác thượng
gác treo trống
gác trên cao
gác trên không
gác viết
gác vợt
gác xép
gác đêm
gái
gái chưa chồng
gái còn trinh
gái có chồng
gái cưng
gái giang hồ
gái già
gái già này
gái gọi
gái làm tiền
gái lớn
gái lỡ thì
gái mãi dâm
gái một
gái nhảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:08:35