请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quy định
释义 quy định
 定规 <一定的规矩; 成规。>
 cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.
 月底盘点, 已成定规。
 公约 <机关、团体或街道居民内部拟订的共同遵守的章程。>
 quy định về vệ sinh
 卫生公约
 一定 <规定的; 确定的。>
 mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
 每天工作几小时, 学习几小时, 休息几小时, 都有一定。 指定 <确定(做某件事的人、时间、地点等)。>
 các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
 各组分头出发, 到指定的地点集合。 制 <拟订; 规定。>
 规章 <规则章程。>
 制订 <创制拟定。>
 制定 <定出(法律、规程、计划等)。>
 制度 <要求大家共同遵守的办事规程或行动准则。>
 制约 <甲事物本身的存在和变化以乙事物的存在和变化为条件, 则甲事物为乙事物所制约。>
 规 <规则; 成例。>
 quy định của trường học
 校规
 规定 <对某一事物做出关于方式、方法或数量、质量的决定。>
 quy định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
 规定产品的质量标准。
 không thể quá thời hạn quy định
 不得超过规定的日期。
 quy định như thế, nét khái quát của tiếng Phổ thông rất rõ ràng
 这样规定下来, 普通话的轮廓就非常清楚了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:09:16