请输入您要查询的越南语单词:
单词
suốt ngày suốt đêm
释义
suốt ngày suốt đêm
日以继夜; 夜以继日 <日夜不停。>
随便看
tiết kiệm
tiết kiệm chi tiêu
tiết kiệm dành được
tiết kiệm năng lượng
tiết kiệm nước
tiết kiệm xăng dầu
tiết liệt
tiết lưu
tiết lạnh cuối đông
tiết lộ bí mật
tiết lộ thông tin
tiết lộ tin tức
tiết mao
tiết mục cuối
tiết mục cây nhà lá vườn
tiết mục dân gian
tiết mục kịch
tiết mục ngắn
tiết mục phát sóng
tiết mục phát thanh
tiết nguyên tiêu
tiết phẫn
tiết sương giáng
tiết thanh minh
tiết thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:34:28