请输入您要查询的越南语单词:
单词
suốt đêm
释义
suốt đêm
彻夜 <通宵; 整夜。>
suốt đêm không ngủ.
彻夜不眠。
达旦 <直到第二天早晨。>
thức thâu đêm; thức suốt đêm.
达旦不寐。
连夜 <当天夜里(就做)。>
xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
乡长接到通知, 连夜赶进城。 通宵; 通夜 <整夜。>
suốt đêm không ngủ.
通宵不眠
通宿 <通夜; 通宵。>
随便看
mù mờ
mùn
mùng
mùng một tháng giêng
mùng năm tháng năm
mùn lá
mù quáng
mù sương
mù trời
mù tạc
mù-tạc
mù tịt
mù đui
mú
múa
múa ba-lê
múa bát nước
múa búp bê
múa bút
múa bút thành văn
múa bút xong ngay
múa chèo thuyền
múa cờ
múa dẫn đầu
múa gậy hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:01:48