请输入您要查询的越南语单词:
单词
Syria
释义
Syria
叙利亚 <叙利亚亚洲西南部一国家, 位于地中海东海岸。古代曾由不同的势力征服, 曾为奥斯曼帝国(1516-1918年)的一省, 于1920年成为法国辖地。1944年叙利亚正式获得独立。大马士革为其首都及最大城市。人口15, 333, 000。>
随便看
truyện dài
truyện dở
truyện hư cấu
truyện ký
truyện ký có bình luận
truyện nguyên mẫu
truyện ngắn
truyện ngụ ngôn
truyện nhi đồng
truyện thần thoại
truyện tiếu lâm
truyện tranh liên hoàn
truyện tình lãng mạn
truyện tẻ nhạt
truyện vừa
truân
truân bĩ
truân chiên
truân chuyên
truân hiểm
Truân Hà
truông
truất
truất bãi
truất chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:29:03