请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh ruột
释义
anh ruột
胞兄 <嫡亲哥哥。 >
随便看
bay vút
bay vút lên
bay vọt
bay vụt
bay xa
bay xa vạn dặm
bay đi lượn lại
ba-zơ
Ba Đình
ba đào
ba đông
ba đấng, ba loài
ba đầu sáu tay
ba đầu sáu tay mười hai con mắt
ba đậu mè
ba đậu nam
ba đời
ba đời bảy họ
be
be be
be bét
be bờ
Bec-cơ-li
Beethoven
be he
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:27:36