请输入您要查询的越南语单词:
单词
Anh văn
释义
Anh văn
英语 <英国和美国以及大多数英属殖民地和自治邻的语言。>
随便看
đất cho thuê
đất chua
đất chua mặn
đất chưa khai khẩn
đất chết
đất chịu lửa
đất cày
đất cày xới
đất cái
đất cát
đất cát nhẹ
đất cát nặng
đất công
đất công tước
đất Cảo
đất cấm
đất cắm dùi
đất cằn
đất cằn cỗi
đất cằn sỏi đá
đất cồn cát
đất cớm
đất cứng
đất dính
đất dẻo cao su
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:48:29