请输入您要查询的越南语单词:
单词
Anh Quốc
释义
Anh Quốc
英国 <联合王国(即英国), 大不列颠西欧的一个国家, 包括英格兰、苏格兰、威尔士和爱尔兰。它始于英格兰王国, 由三个联盟法令建立; 1536年与威尔士, 1707年与苏格兰, 1800年与北爱尔兰。在19世纪权力高 潮时, 它统治的帝国跨越全球。伦敦是首都和最大的城市。人口60, 094, 648 (2003)。>
随便看
nhà văn nổi tiếng
nhà vườn
nhà vật lý
nhà vệ sinh
nhà vệ sinh công cộng
nhà vỏ ốc
nhà xay bột
nhà xuất bản
nhà xác
nhà xép
nhà xí
nhà xí công cộng
nhà xí giật nước
nhà xí máy
nhà ông bà ngoại
nhà ăn
nhà ăn tập thể
nhà Đường
nhà điếm
nhà đoan
nhà đèn
nhà đò
nhà đĩ
nhà đương cục
nhà đại lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:30:01