请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồn nhiên
释义
hồn nhiên
纯真 <纯洁真挚。>
浑朴 <浑厚朴实。>
活泼 <生动自然; 不呆板。>
娇憨 <年幼不懂事而又天真可爱的样子。>
熳; 烂漫 ; 烂熳 <坦率自然, 毫不做作。也做烂漫, 烂缦。>
hồn nhiên ngây thơ.
天真烂漫。
天真 <心地单纯, 性情直率, 没有做作和虚伪。>
ngây thơ hồn nhiên
天真烂漫
随便看
khoản tiền chắc chắn
khoản tiền gởi
khoản tiền mượn
khoản tiền mặt
khoản tiền quyên góp
khoản tiền vay
khoản tiền vụn vặt
khoản trên
khoản vay
khoản vay chi tiêu trong năm
khoản vay nông nghiệp
khoản đãi
khoả thân
khoắng
khoằm
khoẻ
khoẻ dai
khoẻ khoắn
khoẻ lại
khoẻ mạnh
khoẻ mạnh bình an
khoẻ mạnh dẻo dai
khoẻ mạnh hoạt bát
khoẻ mạnh kháu khỉnh
khoẻ mạnh yên vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:47:04