请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vạch kế hoạch
释义 vạch kế hoạch
 打谱 <订出大概的计划。>
 anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
 你得先打个谱儿, 才能跟人家商订合同。 计划 <做计划。>
 谋划 <筹划; 想办法。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:00:49