请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạch kế hoạch
释义
vạch kế hoạch
打谱 <订出大概的计划。>
anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
你得先打个谱儿, 才能跟人家商订合同。 计划 <做计划。>
谋划 <筹划; 想办法。>
随便看
im như tờ
im phăng phắc
im thin thít
im trời
im ắng
im ỉm
in
in báo
in bóng
in bông lên vải
in bản mẫu
in bằng chữ Bray
in bằng chữ nổi
in chụp
in chữ
India
Indiana
Indianapolis
Indian Ocean
Indonesia
in dấu
in dấu lửa
in dầu
in giấy nến
inh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:53