请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan liêu
释义
quan liêu
官僚 <指官僚主义。>
chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
耍官僚。
tư sản mại bản quan liêu.
官僚买办资产阶级。
随便看
tử vi
tử vong
tử vì đạo
tử âm
tử đinh hương
tử đàn
tử địa
tự
tựa
tựa báo
tựa hồ
tựa lưng vào
tự anh ta
tựa như
tựa nương
tự an ủi
tựa tựa
tựa vào lan can
tự biết
tự biện
tự bào chữa
tự bênh vực mình
tự bạch
tự bản thân
tự cam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:43:54