请输入您要查询的越南语单词:
单词
sáng quắc
释义
sáng quắc
亮光光 <(亮光光的)形容物体光亮。>
亮铮铮 <(亮铮铮的)形容闪光耀眼。>
灼灼 <形容明亮。>
ánh mắt sáng quắc
目光灼灼。
随便看
cương lĩnh
cương lĩnh chung
cương lĩnh chính trị
cương lĩnh của Đảng
cương mục
cương mủ
cương nghị
cương ngựa
cương quyết
cương thêm
cương thường
cương thổ
cương toả
cương trường
cương trực
cương trực công chính
cương trực thẳng thắn
cương vị
cương vị công tác
cương vực
cương yếu
cước
cước chuyên chở
cước chuyển tiền
cước chú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:46:54