请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập thơ
释义
tập thơ
别集 <收录个人的作品而成的诗文集, 如白居易《白氏长庆集》(区别于'总集')。>
诗集 <编辑一个人或许多人的诗而成的书。>
随便看
phân tích khảo chứng
phân tích kỹ càng
phân tích ngữ
phân tích rõ
phân tích tình hình
phân tích tỉ mỉ
phân tích từ
phân tích định lượng
phân tích định tính
phân tổ
phân tổng hợp có bột thuỷ tinh
phân từ
phân tử
phân tử lượng
phân u-rê
phân vai
phân vi sinh 5406
phân viên
phân và nước tiểu
phân vân
phân vùng
phân xanh
phân xét
phân xưởng
phân xử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 22:45:24