请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm quan năm ngày
释义
làm quan năm ngày
五日京兆 <西汉张敞为京兆尹(官名), 将被免官, 有个下属知道了就不肯为他办案子, 对人说:'他不过再做五天的京兆尹就是了, 还能办什么案子'。后来比喻任职时间短或即将去职。>
随便看
thông tàu thuyền
thông tín
thông tính
thông tín viên
thông tư
thông tấn
thông tấn xã
thông tệ
thông tỏ ngõ ngàng
thông tục
thông với
thông xe
thông xưa hiểu nay
thông xưng
thông điện
thông điệp
thông đuôi ngựa
thông đường
thông đạt
thông đạt thoát tục
thông đồng
thông đồng bịa đặt lời cung
thông đồng làm bậy
thông đồng với nước ngoài
thông đồng với địch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 4:34:25