请输入您要查询的越南语单词:
单词
dàn nhạc đệm
释义
dàn nhạc đệm
场面 <指戏曲演出时伴奏的人员和乐器, 分文武两种, 管乐和弦乐是文场面, 锣鼓是武场面(也说'文场、武场')。>
随便看
mộc qua
mộc thông
mộc thạch
Mộc tinh
mộc tặc
mộc ân
mộ dạ
mộ hoang
mộ hoá
mộ huyệt
mội
mộ khí
mộ lính
mộng
mộng cái
mộng cọc ván
mộng di
mộng du
mộng dương
mộng dữ
mộng hoãn
mộng huyễn
mộng hồn
mộng mẹo
mộng mị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:15:59