请输入您要查询的越南语单词:
单词
không câu nệ
释义
không câu nệ
不拘 <不拘泥; 不计较; 不限制。>
không câu nệ tiểu tiết
不拘小节。
宕 <放荡; 不受拘束。>
跌宕; 跌荡 <性格洒脱, 不拘束; 放荡不羁。>
翛 <无拘无束; 自由自在。>
随便看
chẳng đâu vào đâu
chẳng ừ chẳng hử
chẳng ừ hử gì cả
chẵn
chặc lưỡi
chặm
chặn
chặn bóng
chặn bắt
chặn cướp
chặn dòng nước
chặng
chặng đường
chặng đường về
chặn hậu
chặn lại
chặn lối
chặn ngang
chặn tay
chặn đánh
chặn đón
chặn đường
chặn đường cướp của
chặn đường cướp giật
chặn được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:19:39