请输入您要查询的越南语单词:
单词
không coi ai ra gì
释义
không coi ai ra gì
目无余子 <眼睛里没有旁人, 形容骄傲自大。>
目中无人 <形容骄傲自大, 看不起人。>
旁若无人 <好像旁边没有人, 形容态度自然或高傲。>
随便看
chính tang
chính tay
chính tay viết
chính thuế
chính thân
chính thê
chính thất
chính thể
chính thể chuyên chế
chính thống
chính thống đạo Nho
chính thức
chính thức bái sư
chính truyền
chính trào
chính trị
chính trị dân chủ
chính trị gia
chính trị học
chính trị khắc nghiệt
chính trị kinh tế học
chính trị kinh tế học tiểu tư sản
chính trị kinh tế học tư sản cổ điển
chính trị phạm
chính trị viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 2:04:23