请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến văn
释义
biến văn
变; 变文 <唐代兴起的一种说唱文学, 多用韵文和散文交错组成, 内容原为佛经故事, 后来范围扩大, 包括历史故事、民间传说等。>
biến văn Mục Liên
目连变
随便看
nhà Nguyên
nhà ngói
nhà ngươi
nhà ngục
nhà nho
nhà nho nghèo
nhà nhà đều biết
nhàn hạ
nhàn hạ thoải mái
nhà nhỏ
nhà nhỏ bằng gỗ
nhàn nhã
nhàn rỗi
nhàn tản
nhà nóc bằng
nhà nông
nhà nước
nhà nước tài trợ
nhà nước và tư nhân
nhà nấu rượu
nhào
nhào lăn
nhào lộn
nhào lộn trên xà đơn
nhào đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 3:48:28