请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bài bông
释义 bài bông
 古宴中表演的舞蹈之一, 表演者穿着艳服, 每行六人(或四人)且歌且舞 (điệu múa cổ trong các buổi yến tiệc ở
 gia đình quan lại thời xưa, các nữ diễn viên xếp thành hàng sáu hoặc bốn, vừa múa vừa hát. )。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:14:20