请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóm
释义
khóm
埯 <用于点种的瓜、豆等。>
một khóm lạc
一埯 儿花生。
菠萝 <凤梨。>
墩 <, 用于丛生的或几棵合在一起的植物。>
mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa.
这块地栽稻秧三万墩。
蓬 <量词, 用于枝叶茂盛的花草。>
một khóm trúc phụng vĩ (bambusa nana)
一蓬凤尾竹。
一丛; 一簇。<生长在一起的草木。>
随便看
giáo dục cảm hoá
giáo dục hiện thực
giáo dục hàm thụ
giáo dục lao động
giáo dục mầm non
giáo dục nghiệp dư
giáo dục phổ cập
giáo dục sơ cấp
giáo dục tiểu học
giáo dục trung cấp
giáo dục trung học
giáo dục trẻ em
giáo dục trẻ thơ
giáo dục xã hội
giáo dục đạo đức
giáo giáo
giáo giới
giáo giở
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo học
giáo hội
giáo hữu
giáo khoa thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:31:56