请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóm
释义
khóm
埯 <用于点种的瓜、豆等。>
một khóm lạc
一埯 儿花生。
菠萝 <凤梨。>
墩 <, 用于丛生的或几棵合在一起的植物。>
mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa.
这块地栽稻秧三万墩。
蓬 <量词, 用于枝叶茂盛的花草。>
một khóm trúc phụng vĩ (bambusa nana)
一蓬凤尾竹。
一丛; 一簇。<生长在一起的草木。>
随便看
có tài
có tài có tiếng
có tài có đức
có tài khống chế
có tài nhưng không gặp thời
có tài nhưng thành đạt muộn
có tài văn chương
có tài đức
có tác dụng
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
có tình có lí
có tình ý
có tính khoa học
có tật
có tật giật mình
có tỉ số
có tội
có uy
có uy phong
có vấn đề
có vần điệu
có vậy
có vẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 4:47:06