请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân biến
释义
dân biến
民变 <旧时指人民群众对反动统治者的反抗运动。>
随便看
hết của
cày đảo
cày đất
cày ải
cày ấp
cà ăn
cà độc dược
cà đụi
cá
cá bay
cá be be
cá biển
cá biệt
cá bè xước
cá bình
cá bình thiên
cá bò
cá bòng
cá bông
cá bơi trong nồi
cá bơn
cá bơn cát
cá bạc
cá bạc má
cá bảng chạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:14:01