请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân chài
释义
dân chài
渔民 <以捕鱼为业的人。>
随便看
cố cựu
cố dung quân
cố giao
cố giữ
cố giữ lấy
cố giữ vững
cố gượng
cố gắng
cố gắng hơn
cố gắng hết lòng
cố gắng hết mức
cố gắng hết sức
cố gắng ngầm
cố gắng nỗ lực
cố gắng tìm kiếm
cố gắng vô vọng
cố gắng vô ích
cố gắng vượt bực
cố gắng xoay xở
cố hòng
cố hương
cố hết sức
cố hữu
cối
cối giã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:11