请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát sóng liên tục
释义
phát sóng liên tục
连播 <广播电台或电视台把一个内容较长的节目分若干次连续播出。>
随便看
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
trường cao đẳng trung học
trường chinh
trường chuyên khoa
trường cán bộ
trường công
trường công lập
trường cú
trường cũ
trường cải tạo
trường cửu
trường dân lập
trường dạ
trường dạy nghề
Trường Giang
Trường Giang Tam Hiệp
trường giáo dưỡng
trường hận
trường học
trường học cũ
trường học miễn phí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:21:38